202307 - July 2023

## 2023/7/18

### Danh từ chỉ loại (nouns for types)


()

()
+ bó (bó hoa, bó rau, ...) + bunch (bunch of flowers, bunch of vegies, ...) + miếng (miếng thịt, miếng bánh, ...) + piece (piece of meat, piece of cake, ...) + hộp (hộp cơm, hộp cà phê, ...) + box (box of lunch, box of coffee, ...) + viên (viên kẹo, viên thuốc, ...) + tablet (candy, pill, ...) + củ (củ khoai tây, củ cà rốt, ...) + tuber (potatoe, carrot, ...) + múi (múi sầu riêng, múi mít, …) + citrus (durian, jackfruit, ...) + bức (bức tranh, bức ảnh, bức thư, bức tường, …) + picture (pictures, photographs, letters, walls, ...) + tờ (tờ 100 ngàn, tờ giấy, tờ báo, ) + sheets (100 thousand bills, sheets of paper, newspapers, ) + quả = trái (quả chanh/ trái chanh, ….) + fruit = fruit (lemon/lemon, ...) Hoa quả = trái cây fruit) Tôi đi chợ mua hoa quả. Tôi đi chợ mua trái cây. I go to the market to buy fruit. Chợ đêm: night market Night market: night market Chị đã mua (2 đôi) giày. She bought (2 pairs) of shoes. Em đã mua (1 hộp) cà phê và (3 hộp) bánh. I bought (1 box) coffee and (3 boxes) cake.

()

()

### Bài nghe 1 (Listening Lesson 1)


()

()
1. quả trứng (egg) 2. Hộp sữa (Milk box) 3. trái cây (fruit) 4. lon bia (beer cans) 5. rau (vegetables) Họ cần mua: bia, sữa, rau, trái cây, They need to buy: beer, milk, vegetables, fruit, Không cần mua: trứng No need to buy: eggs Có ----- Còn ----- hết Yes ----- Still ----- all

()

()

### Bài nghe 1 (Listening 1)


()

()
A: Ở nhà mình còn trứng và bia không anh? A: Do we still have eggs and beer at home? mình = I, we còn = still B: Trứng còn nhiều. (there are many eggs left) Bia thì tối qua xem bóng đá anh uống hết rồi. (for beers, I drank it all last night when I watched football) A: Vậy, phải mua thêm bia. (then we have to buy more beers) À, sữa cho con cũng không còn. (well, there's no milk for the baby either) Anh lấy cho em 2 hộp sữa ở phía trên đi. (I'll get you the 2 milk cartons above) lấy = take, get B: Loại này phải không? B: Is this the kind? A: Dạ, đúng rồi. Còn bia thì ở bên kia. Lấy 10 lon đi anh. A: Yes, that's right. The beer is on the other side. Get 10 cans, honey. B: Xong rồi. Giờ đi về ha? (= phải không?) B: Done. We're going home, aren't we? A: Ở nhà cả rau lẫn trái cây cũng sắp hết rồi. (both vegetables and fruits are running out at home) Em muốn mua thêm một ít. (I want to buy a bit more) cả = both B: Quầy rau quả ở đâu? B: Where is the stall for fruits and vegies? quầy = counter, stall A: Mình cứ đi thẳng một chút rẽ phải rồi đi xuống tầng B1 là thấy liền. A: Just go straight for a bit, turn right, and then go down to the B1 floor. cứ = keep đi thẳng = go straight thấy liền = see it right away Cô có 10 lon bia 333. (She has 10 cans of 333 beer) Sau đó cô uống 3 lon. (Then she drinks 3 cans) Bây giờ cô còn 7 lon. (now she has 7 cans left) Cô tiếp tục uống 7 lon. (she continued to drink 7 cans) Hết bia. (out of beer)

()

()

### Bài nghe 2 (Listening lesson 2)


()

()
1. Đầm hồng (pink dress) – ngắn (short) 2. Đầm đỏ (red dress) - dài (long) 3. Đầm đen (black dress) – dài (long) Đám cưới (wedding) Tiệc sinh nhật (birthday party) Cái nào hợp với cô ấy? (What suits her?) đầm đỏ (red dress) Cái này vừa, đẹp. This is nice, pretty. Giá: 800.000 đ Giảm giá: 10% (nếu mua trên 500.000đ) Discount: 10% (if buying over 500,000 VND) 20% khi mua trên 1 triệu 20% when buying over 1 million VND Cô ấy phải trả: 720.000đ She has to pay: 720,000 VND

()

()

### Bài nghe 2 (Listening lesson 2)


()

()
A: Chị ơi, cái áo đầm hồng này mặc đẹp nhưng ngắn quá. (lady, this pink dress is nice to wear but it's too short) Có cái nào dài hơn một chút không? (is there one that's a bit longer?) B: Có. Nhưng kiểu và màu hơi khác. B: Yes. But the style and color are slightly different. kiểu = style màu = color khác = other, different A: Ôi, màu đen hả? Màu đen mặc đi sinh nhật không hợp đâu. A: Oh, black? Black is not suitable for birthdays. mặc = wear B: Vậy cô thử lại cái màu đỏ xem. B: Then try the red one again. A: Được rồi. Cái này vừa, đẹp. Giá bao nhiêu vậy chị? A: Okay. This is nice and pretty. How much is it, lady? vừa = fit, nice, good B: Dạ, 800 ngàn đồng. B: Yes. 800.000 dong. A: Có bớt không? A: Can you discount? B: Ở đây bán đúng giá. Không nói thách ạ. B: Here it is sold at the right price. Don't say challenge. đúng giá = right price thách = challenge A: Vậy có khuyến mãi gì không chị? (ưu đãi) A: So are there any promotions? (endow) khuyến mãi = promotion B: Dạ, càng mua nhiều càng rẻ. (Yes, the more you buy, the cheaper it gets.) Cô mua trên 500 ngàn thì được giảm 10%, (if you buy more than 500 thousand, you will get 10% off) nếu mua trên 1 triệu thì được giảm 20%. (if you buy more than 1 million, you will get 20% off) A: Tôi lấy cái này thôi. A: I just took this one. lấy = take thôi = just (%: phần trăm = percent) Không những A mà còn B (nữa). Not only A but also B (also).

()

()

## 2023/7/20

### oooo


()

()

()

## 2023/7/27

### Bài 6: Dùng "không... đâu" để trả lời câu hỏi

1
A: Ở chợ này người bán nói thách (challenging) lắm, phải không?
(At this market, the sellers are very challenging, right?)
B:
Ở chợ này không nói thách đâu. Tuần trước, tôi đã mua rồi.
(There is no challenge in this market. I bought it last week)
Không phải đâu. Ở chỗ này giá rẻ lắm.
(No, it is not. It's very cheap here)
Ở chợ này không nói thách đâu.
(There is no challenge in this market)
2
A: - Hình như đây là hàng thủ công (crafts), phải không?
(Looks like these are crafts, right?)
B:
()
Không phải đâu. Đây là hàng công ty.
(No, it is not. This is a company product)
Không phải đâu. Hình như đây là hàng được làm bởi công ty.
(No, it is not. Looks like this is a product made by the company)
Không phải đâu. Anh không nên mua.
(No, it is not. You should not buy)
Không phải đâu. Tôi đã hỏi người bán rồi
(No, it is not. I already asked the seller)
3
Người mua: - Cái váy màu xanh này 500 ngàn, được không? Nếu được thì tôi mua.
(Buyer: - This blue dress is 500 thousand, okay? If so, I'll buy it)
Người bán: Không được đâu. Cái váy này 1 triệu đồng.
(Seller: No way. This dress is 1 million dong)
Không được đâu, tôi chỉ giảm giá 2% thôi.
(No way, I only give 2% discount)
Không được đâu. Cái váy này rất đẹp, 500 ngàn không bán được.
(Where not. This dress is very beautiful, 500 thousand can't be sold)
Không được đâu. Nếu chị mua 2 cái tôi sẽ lấy 1 triệu 2
(Where not. If you buy 2, I will take 1 million 2)
Không được đâu. Cái váy này chất lượng rất tốt. 500 ngàn không được.
(Where not. This dress is very good quality. 500 thousand can't)
4
A: Tôi muốn mua cái túi xách này. Nó có vẻ rất bền.
(A: I want to buy this handbag. It seems to be very durable)
B:
()
Không bền đâu. Cái túi xách này dởm (lắm).
(Not durable. This bag sucks (so bad))
Không bền đâu. Em không thích cái túi này vì nó có vẻ dởm.
(Not durable. I don't like this bag because it looks bad)
Không bền đâu. Chất lượng của cái túi xách này có vẻ không tốt.
(Not durable. The quality of this bag doesn't seem to be good)
Nó có vẻ không bền đâu. Thương hiệu không nổi tiếng lắm.
(It doesn't seem durable. The brand is not very well known)
Không bền đâu. Tuần trước tôi đã mua 1 cái rồi. Vải rất mỏng nên hư rồi.
(Not durable. I bought one last week. The fabric is very thin so it's damaged)
5
Tôi muốn đi mua sắm ở Aeon Mail, nhưng nghe nói xa lắm.
(I want to go shopping at Aeon Mail, but I heard it's far away)
B:
()
Không xa đâu. Nếu bạn đi trên xa lộ, khoảng 10 phút.
(Not far. If you take the highway, about 10 minutes)
Aeon Mail không xa đâu. Đi xe buýt chỉ mất 3 phút
(Aeon Mail is not far away. Take the bus only 3 minutes)
Không xa đâu. Từ công ty đến đó chỉ 15 phút thôi
(Not far. It only takes 15 minutes from the company to get there)
Không xa đâu. Aeon Mail rất gần
(Not far. Aeon Mail is very close)
Không xa đâu. Mẹ tôi đi bộ mỗi ngày đến đó.
(Not far. My mother walks there every day)
6
Có lẽ tôi sẽ đến trễ một chút. Có sao không?
(Maybe I'll be a little late. You OK?)
B:
()
Không sao đâu. Tôi không đói.
(It's OK. I'm not hungry)
Không sao đâu. Tôi cũng sẽ đến trễ
(It's OK. I'll be late too)
Không sao đâu. Lớp học cũng bắt đầu trễ
(It's OK. Class also started late)
Không sao đâu. Em có thể đến trễ được.
(It's OK. I can be late)
7
A: Ông giám đốc muốn gặp tôi à? Có chuyện gì không? Tôi lo quá!
(A: The director wants to see me? Wazzup? I'm so worried!)
B:
()
Không có chuyện gì đâu. Ông ấy chỉ hỏi em làm việc ở đây thế nào.
(Nothing. He just asked me how I work here)
Không cần lo đâu. Ông ấy chỉ muốn nói xin chào với mọi người.
(No need to worry. He just wanted to say hello to everyone)
Không có chuyện gì đâu. Ông ấy chỉ muốn gặp con (gái) em
(Nothing. He just wants to see you (daughter))
Không có chuyện gì đâu. Anh không cần lo đâu.
(Nothing. You don't need to worry)
Không có chuyện gì đâu. Ông ấy chỉ nói chuyện chuyển nhà thôi.
(Nothing. He only talked about moving house)

### Bài nghe

A: Bây giờ việc mua sắm rất tiện lợi. Không cần đi siêu thị, đi chợ, cũng có thể mua sắm được.
(Now shopping is very convenient. No need to go to the supermarket, go to the market, you can also shop)
B: Chỉ ở nhà nhưng vẫn (still) mua sắm được à? Tôi không hiểu.
(Just stay at home but still shop? I do not understand)
A: Chị chỉ cần vào internet xem sản phẩm (products), xem giá, rồi đặt hàng (place order).
(You just need to enter the Internet to see the product, check the price, and place an order)
B: À, hiểu rồi. Nhưng tôi không thích mua sắm trên mạng vì không biết chất lượng (quality) thế nào. Tôi chỉ thích mua ở cửa hàng thôi.
(Oh, I understand. But, I don't like shopping online because I don't know the quality. I just like to buy at the store)
A: Mất (lose) nhiều thời gian (time) lắm.
(You spend a lot of time)
B: Mất thời gian nhưng không lo lắng (worry) về (about) chất lượng.
(Takes time, but no need to worry about quality)

## 2023/7/xx

### oooo


()

()

()