202306 - June 2023

## 2023/6/1

Bài 1: xxx
Hải:
Tôi mới đi du lịch về.
(I just came back from a trip)
Sơn:
Vậy hả? Anh đi đâu?
(Really? Where did you go?)
Hải:
Tôi ra (go out) Phú Quốc. Đối với (for me) tôi, Phú Quốc vẫn (still) là số một.
(I went to Phu Quoc. For me, Phu Quoc is still number one)
Sơn:
Hai năm trước tôi có ra Phú Quốc, tôi cũng (also) thích lắm.
(2 years ago I went to Phu Quoc, I also like it)
Hải:
Anh xem ảnh (photo) tôi chụp (shoot) này. Cái hồ bơi (swimming pool) này ở sau khách sạn. Còn đây là bãi biển (beach), suối Tranh (Tranh river), chùa (pagoda)...
(See this picture I took. This a swimming pool behind the hotel. And, here is the beach, Tranh river, pagoda...)
Sơn:
Ồ, Phú Quốc vẫn (still) đẹp như (like) hai năm trước. Anh có vào ăn ở Chợ Đêm (the night market) không? Ở đó có nhiều món hải sản, có lẽ tươi (fresh) và ngon hơn ở Mũi Né.
(Oh, Phu Quoc is still as beautiful as it was 2 years ago. Did you eat at the night market? There are many seafood dishes, perhaps fresher and better than in Mui Ne)
Hải:
Tất nhiên là (of course) có! Đây, ảnh Chợ Đêm đây. Bức ảnh (pictures) đẹp nhất (best) của tôi đấy!
(Of course! Here's a photo of the Night Market. My best photo!)

## 2023/6/6

### 4. Hoàn thành hội thoại dưới đây

Sơn:
Mùa hè (summer) vừa (?) rồi, gia đình chị đã đi đâu? Mấy ngày?
Lan: ………………………………………….
(Last summer, where did your family go? For how many days?)
Sơn:
Gia đình chị đi bằng (ride) gì?
Lan: ……………………………………….
(What did your family take)
Sơn:
Vì sao (why) chị chọn (choose) phương tiện (transportation) đó?
Lan: ………………………………………….
(Why did you choose that vehicle?)
Sơn:
Khách sạn chị ở thế nào?
Lan: ………………………………………….
(How was your hotel?)
Sơn:
Chị có đặt phòng (to reserve) trước không?
Lan: ………………………………………….
(Did you reserve in advance?)
Sơn:
Trong (during) chuyến du lịch (trip) đó, chị hài lòng (satisfied) về (about) điều (thing) gì?
Lan: ………………………………………….
(During that trip, what were you satisfied about?)
Sơn:
Chị không hài lòng về điều gì?
Lan: ………………………………………….
(What are you not satisfied with?)
Sơn:
Chị có muốn trở lại đó không?
Lan: ………………………………………….
(Do you want to go back there?)

### (1) HT1

A: Từ khách sạn này ra bãi biển có xa không, cô?
(Is it far from this hotel to the beach, miss?)
B: Tôi không biết có xa không nhưng đi bộ chỉ mất khoảng 7-8 phút thôi.
(I don't know if it's far but it is only about 7-8 minutes walking)

### (2) HT2

A: Anh đã đi Vũng Tàu, Phú Quốc, Nha Trang, Mũi Né rồi, phải không? Anh thích (ở) đâu hơn?
(You've been to Vung Tau, Phu Quoc, Nha Trang, Mui Ne, right? Where do you prefer (to be)?)
B: Tôi thích Mũi Né hơn.
(I prefer Mui Ne)
A: Ở Mũi Né anh nhớnhất?
(What do you miss most in Mui Ne?)
B: Tôi nhớ các món hải sản ở đó. Buổi tối, tôi và 2 người bạn vừa uống bia vừa ăn hải sản. Thú vị lắm.
(I miss the seafood dishes there. In the evening, me and 2 friends drank beer and ate seafood. Very interesting.)
A: Tôi thì, tôi thích đồi cát ở Mũi Né.
(Me, I like the sand dunes in Mui Ne)

### (3) HT3

A: Khách sạn anh ở có tốt không?
(Is your hotel good?)
B: Hơi bất tiện.
(A bit inconvenient)
A: Bất tiện thế nào?
(How inconvenient?)
B: chỉ có một cái thang máy. Lên xuống phải chờ hơi lâu.
(It has only one elevator. Going up and down has to wait a bit long)
(bất tiện >< tiện lợi)
(inconvenience >< convenience)

## 2023/6/8

### Bài nghe 2: Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi

A: Thứ sáu tuần trước, sao anh và anh Colin không đi học?
(Last Friday, why didn't you and Colin not come to school?)
B: Tôi và anh Colin đi Vũng Tàu.
(I and Colin went to Vung Tau)
A: Đi bằng xe khách à?
(Did you take a bus?)
B: Không. Chúng tôi đi bằng xe máy. Anh Colin chở (take) tôi.
(No. We travel by motorcycle. Colin drove me)
A: Từ đây ra Vũng Tàu mất (take) mấy tiếng?
(How many hours does it take from here to Vung Tau?)
B: Vừa đi vừa nghỉ mất hơn 4 tiếng. Chúng tôi ra đến Vũng Tàu trước 11 giờ. Khách sạn cho nhận phòng (check-in) sau 2 giờ nên chúng tôi đi tắm biển (beach) trước.
(Walking and resting took more than 4 hours. We arrived in Vung Tau before 11 o'clock. The hotel let us check in after 2 hours so we went to the beach first)
A: Cuối tuần, khách sạn mắc lắm, phải không?
(On weekends, hotels are expensive, right?)
B: Vâng, hơi mắc. Trên (over) 600.000đ/ 1 đêm
(Yes, a bit expensive. Over 600,000 VND / 1 night)

## 2023/6/13

Chuyến đi ... trip
ngủ ... sleep
trạm xe buýt ... bus stop
bến xe ... bus station
đến / đến nơi ... to arrive
nhìn qua cửa ... look through the door
thấy ... see
khách sạn mini ... khách sạn nhỏ
lý tưởng ... ideal, perfect
đồi ... hill
nằm trên đồi ... located on the hill
hồ ... lake
chung quanh ... around
lần đầu tiên = lần đầu... first time
may mắn ... lucky
mong đợi ... to expect
lập trình ... program
tác giả ... writer
hài lòng = vừa lòng ... satisfied

### MỘT CHUYẾN ĐI ĐÀ LẠT

Chúng tôi đến bến xe (bus station) khách Đà Lạt đúng (exactly) 12 giờ đêm.
(We arrived at Dalat bus station at exactly 12 o'clock at night)
Tôi định gọi taxi về khách sạn, nhưng bạn tôi nói đi bộ chỉ khoảng 5 phút là đến.
(I was going to call a taxi back to the hotel, but my friend said it would only take about 5 minutes to walk)
Khi đến nơi, nhìn qua cửa (looking through the door), chúng tôi thấy (saw)nhân viên tiếp tân (receptionist) đang nằm (lie down) ngủ trên ghế.
(When we arrived, we looked through the door and saw the receptionist sleeping on a chair)
Có lẽ cô ấy chờ chúng tôi lâu (long) nên buồn ngủ.
(Maybe she waited for us for a long time, so she fell asleep)
Sau khi nhận phòng (check-in), chúng tôi mệt quá, ngủ đến sáng.
(After checked in, we were so tired, we slept until morning)
Khác với (different from) lần trước, lần này chúng tôi đặt phòng ở một khách sạn mini.
(Different from last time, this time we booked in a mini hotel)
Khách sạn này thật lý tưởng: (ideal)
nằm (located) trên đồi (hill), nhìn xuống (look down) hồ Xuân Hương, chung quanh (around) trồng rất nhiều hoa.
(This hotel was perfect: It was located on the hill, looking down at Xuan Huong Lake, surrounded by many flowers)
Từ khách sạn đi bộ xuống chợ chỉ mất (take) khoảng 10 phút.
(It only takes about 10 minutes to walk to the market from the hotel)
Đây là lần đầu tiên (first time) tôi đặt khách sạn trên mạng nên tôi rất lo lắng (worry).
(This is my first time booking a hotel online so I was very worried)
Nhưng may mắn (lucky) là khách sạn này tốt và đẹp hơn tôi mong đợi (expected).
(But, luckily, this hotel was better and nicer than I expected)
Tôi nghĩ là mình sẽ trở lại (come back) khách sạn này mỗi khi lên Đà Lạt.
(I think I will come back to this hotel every time I go to Da Lat)

## 2023/6/15

Đi du lịch với gia đình (Traveling with family)
vui hơn (more fun)
có thể nói chuyện và chơi cùng mọi người (can talk and play with people)
không cần trả tiền vì có bố mẹ trả (no need to pay because parents pay)
bố lái xe (driving father)
Đi du lịch một mình (Traveling alone)
tự do (​free = 自由) hơn
thoải mái (comfortable) hơn
thích đi đâu cũng được (can go anywhere)
thích làm gì cũng được (do whatever you like = どこでもいい)
có thể thức dậy trễ (can wake up late)
có thể "ngủ nướng" (can "sleep" = 寝坊する, ぐずぐず)
Em quan tâm (関心を持つ) điều gì khi đi du lịch?
(What do you care about when traveling?)
Em quan tâm đến người dân địa phương (地域) đầu tiên. Sau đó là phong cảnh (landscape)
(I care about the locals first. Then there's the landscape)
Tôi quan tâm đến cuộc sống của người địa phương, siêu thị, chợ, văn hóa
(I am interested in local life, supermarket, market, culture)
Ernest thích ở homestay vì có thể gặp người mới.
(Ernest likes to stay at homestay because he can meet new people)
Chị Hiroko thích ở homstay vì có thể thấy cuộc sống (生活) của người nước ngoài và có thể học nấu ăn.
(Hiroko likes to stay at homstay because she can see the life of foreigners and can learn to cook)

### Khách du lịch thích gì?

Để có một chuyến du lịch tốt, việc thuê (rent = 貸す) chỗ ở (accommodation) hợp (fit/suit) với sở thích (趣向) khá (rather) quan trọng (肝心).
(To have a good trip, renting accommodation that suits your preferences is quite important)
Có nhiều nơi cho thuê chỗ ở ngắn ngày (short-term = 短期) như (like) các (各) khu biệt thự (villas = 別荘) du lịch, khách sạn, nhà khách (guesthouse) v.v...
(There are many places to rent short-term accommodation such as tourist villas, hotels, guest houses, etc.)
Giá cả khác nhau (vary = 互いに異なる) tùy theo (in accord with = に従う) diện tích (面積), vị trí (位置)sự (事) tiện nghi (便宜).
(Prices vary according to size, location, and convenience)
Ngay trong cùng một khách sạn, phòng có phong cảnh đẹp cũng mắc hơn những vị trí khác (他の).
(Even in the same hotel, rooms with beautiful scenery are also more expensive than other locations)
Gần đây, việc "ở nhà dân" (homestay) rất được yêu thích vì giá thuê không cao (逆説、しかし) du khách lại (更に) được sống với người dân (地元の人びと)tìm hiểu (〜について学ぶ) văn hóa (文化) nơi đó.
(Recently, "homestay" is very popular because the rent is not high, but visitors can live with the people and learn about the culture there.)
Một số (幾らかの、若干の) homestay có bếp cho khách tự nấu ăn.
(Some homestays have kitchens for guests to cook for themselves)
Họ cũng có wifi và các dịch vụ (サービス) cho thuê xe (レンタカー), v.v... khá tiện lợi (便利).
(They also have wifi and car rental services, etc. which are quite convenient)
Khi đi du lịch, ai cũng muốn sống với những cái khác ngày thường.
(When traveling, everyone wants to live with something different from the usual)
Khách du lịch thường ngắm cảnh (景色) đẹp, thích đi tham quan (参観) nhiều nơi. Họ cũng thích đi mua sắm hay ăn đặc sản.
(Tourists often enjoy beautiful scenery, like to visit many places. They also like to go shopping or eat specialties)
Khi chuyến đi có nhiều điều thú vị, an toàn và chất lượng, du khách thường muốn trở lại một lần nữa.
(When the trip is full of fun, safety and quality, visitors often want to come back again)

### Bài tập 1. Đọc và chọn thông tin ĐÚNG

1) Các khu biệt thự (villas) du lịch chỉ cho thuê dài ngày (long-term). S
2) Phòng nhìn ra đường (street-view) rẻ hơn phòng hướng biển (ocean-view). Đ
3) Các dịch vụ (service) "ở nhà dân" hiện (currently) nay cũng khá tốt. Đ
4) Nếu ở homestay, khách có thể tự (one's self) nấu ăn. Đ
5) Du khách (travellers) ai cũng thích có một chuyến đi giá rẻ và bình yên (peaceful). Đ

### Bài tập 2. Đọc lại và trả lời câu hỏi

1) Theo bài đọc, điều gì là quan trọng để có một chuyến du lịch tốt?
(According to the passage, what is important to have a good travel?)
A. Theo bài đọc, để có một chuyến du lịch tốt, việc thuê chỗ ở hợp với sở thích khá quan trọng.
(A. According to the passage, in order to have a good trip, it is quite important to rent accommodation that matches your preferences)
2) Vì sao giá thuê phòng khác nhau?
(Why are room rates different?)
A. Giá khác nhau vì tùy theo diện tích, vị trí và sự tiện nghi.
(A. Prices vary depending on the area, location and amenities)
3) Lý do du khách yêu thích "ở nhà dân" là gì?
(What is the reason why tourists love "stay at home"?)
A. Vì giá thuê không cao mà du khách lại được sống với người dân và tìm hiểu văn hóa nơi đó.
(A. Because the rent is not high, visitors can live with the people and learn about the culture there)
4) Khi đi du lịch, du khách thường muốn gì?
(When traveling, what do tourists usually want?)
A. Khi đi du lịch, du khách thường thích ngắm cảnh đẹp, thích tham quan nhiều nơi, thích mua sắm và ăn đặc sản.
(A. When traveling, tourists often like to see beautiful scenery, like to visit many places, like to shop and eat specialties)
5) Điều gì làm du khách muốn trở lại nơi đã từng (〜したことがある) đến du lịch?
(What makes tourists want to return to the place they used to travel?)
A. Đó là: có nhiều điều thú vị, an toàn, và chất lượng (品質).
(A. That is: lots of fun, safety, and quality)

### Từ vựng

Để học tiếng Việt tốt, các bạn phải nói chuyện với người Việt.
+ thuê: to rent
+ cho thuê       Nhà cho thuê/ Phòng cho thuê
+ chỗ ở = nơi ở: accommodation
-> thuê chỗ ở (Vp)
-> việc thuê chỗ ở (Np)
Hiroko thuê nhà.
Cô Tươi cho thuê.
Khu biệt thự: villa
Giá = giá cả: price
+ du khách = khách du lịch
+ Khách sạn
+ Nhà nghỉ
+ Nhà khách
Ý chính (要旨) của đoạn (パタグラフ) 1 là: Làm thế nào để có chuyến du lịch tốt.
ở nhà dân: stay in the homestay (Vp)
 việc ở nhà dân (Np)

### Nghe 1

Đường rộng >< đường hẹp/ đường nhỏ
Phòng đơn
Phòng đôi
Phòng cho gia đình
a. Đường vào Nhà Hoa Vàng khá rộng. S
b. Có bếp cho khách muốn tự nấu ăn. Đ
c. Nhà Hoa vàng có nhiều loại phòng. Đ
d. Nhà Hoa Vàng chỉ cho khách gia đình thuê. S
Có nhiều loại phòng. Phòng cho gia đình thì 500 ngàn/ đêm
Cách trả tiền:
+ trả tiền mặt
+ chuyển khoản

### NỘI DUNG BÀI NGHE

A: Alo Homestay Nhà Hoa Vàng xin nghe.
(Hello "the Golden Flower House Homestay". I have some questions)
B: Cô cho tôi hỏi, đường đến Homestay Nhà Hoa Vàng có dễ đi không?
(Please, lady. I'd like to ask. Is the the "Golden Flower House Homestay" easy to find?)
A: Dạ, đường hơi nhỏ nhưng xe ô tô vào được ạ.
(Yes, the road is a bit small, but cars can enter)
B: Có wifi và phục vụ ăn sáng miễn phí không?
(Do you have WiFi and free breakfast?)
A: Dạ, có chứ. (of course) Cũng có bếp cho khách tự nấu ăn.
(Yes, of course. There is also a kitchen for guests to cook for themselves)
B: Tốt quá. Giá thuê phòng bao nhiêu 1 đêm vậy cô?
(Very good. How much is the room rate for 1 night?)
A: Dạ, có nhiều loại (types) phòng. Anh muốn thuê phòng loại nào ạ?
(Yes, there are many types of rooms. What kind of room do you want to rent?)
B: Phòng cho gia đình: 2 người lớn (adults), 1 trẻ em.
(Family room: 2 adults, 1 child)
A: Dạ, phòng cho gia đình thì 500 ngàn đồng/ 1 đêm.
(Yes, family room is 500 thousand VND / 1 night)
B: Vậy, cô cho tôi đặt 3 đêm.
(So, you let me book 3 nights)
A: Dạ, anh vui lòng cho địa chỉ email. Liên lạc (contact) qua số điện thoại này phảikhông ạ?
(Yes, please give me your email address. Is it possible to contact this phone number?)
B: Vâng. Cách thanh toán thế nào cô?
(Yes. How do you pay?)
A: Anh có thể chuyển khoản và thanh toán khi nhận phòng.
(You can transfer and pay upon check-in)

## 2023/6/20

### xxxx

### xxx

1. Áo sơ mi (áo sơ mi tay dài/ Áo sơ mi tay ngắn)
2. Giày
3. Áo thun
4. Dép
5. Mũ/ nón
6. Quần
7. Tất/ Vớ
8. Kính/ mắt kính
9. Đầm
10. Đồng hồ
()
Mặc: áo (áo thun, áo sơ mi; quần, váy, đầm)
Mang: vớ, dép, giày
Đeo: đồng hồ, kính, khẩu trang
Đội: mũ/ nón
()

()

()

()

()

()

()

## 2023/6/22

### oooo


()

()

()

## 2023/6/27

### oooo


()

()

()

## 2023/6/29

### oooo


()

()

()

## 2023/6/xx

### oooo


()

()

()