202305 - May 2023

## 2023/5/9

Bài 1: Cơm sen vừa thơm vừa ngon

Cách gọi (= order) món ăn

Chả giò
Gỏi cá
Bánh xèo
Cơm sen
Lẩu cua
Lảu hải sản
Em ơi, cho tôi một (chai) bia.
Em ơi, cho tôi một (ly) cà phê.
Em ơi, cho tôi một (chén) cơm.
Em ơi, cho tôi một (tô) phở.
Em ơi, cho tôi một (ổ) bánh mì.
Em ơi, cho tôi một (cái) bánh xèo.
Em ơi, cho tôi một (cái) lẩu hải sản.
Em ơi, cho tôi một (lon) nước ngọt.
Anh Mina đã ăn chả giò bao giờ chưa?
Rồi. Tôi đã ăn chả giò nhiều lần rồi.
Chưa. Tôi chưa ăn chả giò.
Anh đã uống bia Hà Nội chưa?
Anh đã ăn bánh xèo chưa?
Anh đã ăn lẩu hải sản chưa?
Anh đã ăn nước mắm chưa?
Anh đã uống cà phê sữa đá chưa?
Anh đã say bia/say rượu chưa?
Anh đã chạy xe máy chưa?
Anh đã đi Sâpa chưa?
Anh đã nấu ăn ở nhà chưa?

### (1) vừa... vừa...

Đồ ăn Việt Nam vừa cay vừa ngọt.
Tiếng Việt vừa thú vị (interesting) vừa khó.
Đi bằng Tãi vừa nhanh vừa an toàn (safe).
Em Ernest vừa thân thiện (friendly) vừa thú vị (interesting).
Hôm nay chị vừa ăn vịt quay vừa uống trà đá.

### (2) Có phải... không?

Có phải anh Mina là người Nhật không?
= Anh Mina có phải là người Nhật không?
Phái/Vâng/Dạ. Anh ấy là người Nhật.
Không. Anh ấy là người Hàn Quốc.

Trước khi đến nhà hàng, chúng ta thường làm gì?

Đặt chỗ / Đặt bàn = Reservations
Anh ơi, cho tôi đặt bàn 2 người, tối nay, lúc 7:00.
Mai:
Có phải nhà hàng "Ngon" ở Quận 1 không, anh?
(It's "Ngon" restaurant in District 1, isn't it?)
Sơn:
, đúng rồi. Chị định (= intend to) đến đó ăn hả?
(That's right. Have you thought of eating there?)
Mai:
Vâng. Tôi định mời (= intend to take someone) hai người bạn nước người đi ăn món ăn Việt Nam. Ở đó món gì ngon vậy, anh?
(Yes. I'm thinking of taking 2 friends from abroad to eat Vietnamese food. What dishes are very good there?)
Sơn:
Nhiều món ngon lắm. Tôi ăn ở đó mấy lần rồi.
(Many of them are so delicious. I ate there for several times)
Mai:
Ở đó có cần đặt bàn trước không?
(Do we need a reservertion there before?)
Sơn:
Nếu muốn có phòng riêng thì chị nên đặ (= order) trước.
(If you want a private room, you should book in advance)

## 2023/5/11

NVPV:
Dạ, chào chị. Đi mấy người vậy, chị?
(Yes, ma'am. How many people, ma'am?)
Mai:
Ba người.
(3 people)
NVPV:
Dạ, mời các anh chị váo.
(Yes. Please, enter, ladies and gentlemen)
Mai:
Nhà hàng này có món gì ngon, em?
(Do you have good delicious?)
NVPV:
Dạ, chả giò, gỏi cá, bánh xèo.
(Yes. We have spring rolls, fish salad, and bánh xèo)
Mai:
Ừ. Cho tôi ba món đó trước đi. À, có món gì ăn no không, em?
(Ah. Give me those 3 first. Oh, do you have any full dish?)
NVPV:
Dạ, có lẩu cua, cơm sen...
(Yes. We have a crab hotpot, lotus rice...)
Mai:
Anh John anh đã ăn cơm sen bao giờ chưa?
(John, have you eaten lotus rice before?)
John:
Rồi, tôi ăn hai lần rồi. Cơm sen vừa thơm vừa ngon.
(Yes. I ate twice Lotus rice both smells good and is delicious)
Mai:
Còn lẫu cua?
(How about the crab hotpot?)
John:
Chưa, tôi chưa bao giờ ăn. Nó giống lẩu hải sản, có phải không chị?
(No. I never had. It's like a seafood hotpot, isn't it?)
Nước chấm
(nước mắm, nước tương, mắm tôm...)
Giá cả ở Việt Nam rất rẻ.
(Prices in Vietnam is very cheap)
Tôi thấy thức ăn ở đây ngon.
(I think the food here delicious)
Các bạn thấy cuộc sống ở Việt Nam thế nào?
(How do you feel about life in Vietnam?)
Em thấy cuộc sống ở VN rất dễ chịu.
(I think the life in Vietnam is very comfortable)

## 2023/5/16

Tôi xin giới thiệu món...
Tên món ăn?
Có nổi tiếng không?
Nguyên liệu (=ingredients) là gì?
Ăn vào lúc nào?
Mùi vị thế nào?
Mai
Em ơi, tính tiền!
(Check please!)
NVPV:
Dạ. Chị chờ em một chút!
(Yes. Please wait for a moment)
Mai:
Chị Reiko, chị thấy thức ăn (food) ở đây thế nào?
(Reiko, how do you feel about the food here?)
Reiko:
Ngon lắm, chị. Tôi thích nhất (the best)cơm sen. Tôi thấy gỏi cá hơi chua, nhưng rất ngon.
(Very good. I like the lotus rice the best. I thought the fish salad was a bit sour, but it was delicious)
John:
Tôi thì thích nhất (the best) món bánh xèo, ăn với rau thơm. Bánh xèo có phải là đặ sản của miền Nam (the South) không, chị Mai? Ở Hà Nội tôi chưa bao giờ ăn bánh xèo.
(I liked bánh xèo the best, eating with herbs. Isn't bánh xèo speciality of the South, isn't it Mai? I never had bánh xèo in Hanoi)
Mai:
Không phải. Ở Việt Nam, nhiều nơi (places) có bánh xèo, nhưng bánh xèo miền Nam nổi tiếng hơn.
(No. Many places in Vienam has bánh xèo. But, it is more famous in the South)

## 2023/5/18

Nước Mắm

Nước mắm là loại gia vị (spices) đặc biệt (specialty) của Việt Nam.
(Nước mắm is a special spice of Vietnam)
Trong bữa (meal) ăn hằng ngày của người Việt phải có nước mắm.
(In the daily meal of Vietnamese people, there must be nước mắm)
Nước mắm không chỉ dùng để làm gia vị, mà còn dùng để chấm rau, thịt, cá, v.v..
(Nước mắm is not only used as a condiment, but also used to dip vegetables, meat, fish, etc.)
Đặc biệt, món chả giò, bánh xèo sẽ không ngon nếu (if) không có nước mắm.
(In particular, spring rolls and pancakes will not be delicious if having them without nước mắm.)
Vì nước mắm rất mặn (salty) nên khi ăn người ta thường thêm tỏi (garlic), ớt (chili), chanh (lemon), đường (sugar).
(Because fish sauce is very salty, when eating it, people often add garlic, chili, lemon, and sugar)
Ở Việt Nam có nhiều nơi (places) làm nước mắm nổi tiếng (famous), như (like) Phú Quốc, Phan Thiết, Nha Trang, Quảng Ninh.
(In Vietnam, there are many places that are famous for making nước mắm, such as Phu Quoc, Phan Thiet, Nha Trang, Quang Ninh)
Đặc biệt, hiện nay (now) ở siêu thị nhiều nước trên thế giới (around the world) đã có bán "nước mắm Phú Quốc".
(In particular, now in supermarkets in many countries (around the world), they sell "Phu Quoc Fish Sauce".)

## 2023/5/23

Hội thoại 1

A: Chị đã ăn phở ở quán Dậu bao giờ chưa?
(A: Have you ever eaten pho at the Rooster restaurant?)
B: Rồi. Tôi ăn 1 lần rồi.
(B: Yes. I ate it once)
A: Chị thấy thế nào?
(A: How do you feel?)
B: Tôi thấy ngon nhưng hơi mắc.
(B: I think it's delicious but it's a bit expensive)
A: Vậy à? Tôi chưa bao giờ ăn ở đó.
(A: Is that so? I have never eaten there)

Hội thoại 2

A: Chào các bạn, tôi xin phép về trước.
(A: Hi guys, I would like a permission to go home now)
B: Mới bốn giờ rưỡi. Chúng ta đang vui. Anh về sớm làm gì?
(B: It's only four thirty. We are having fun. What will you do going home early?)
A: Tôi phải về chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
(A: I have to go home and prepare dinner for my family)
B: Còn vợ anh đâu?
(B: Where's your wife?)
A: Hôm nay là thứ 7. Vợ tôi đi chơi với bạn. Tôi ở nhà nấu ăn.
(A: Today is Saturday. My wife goes out with friends. I cook at home)
B: Vậy à?
(B: Is that so?)

Hội thoại 3

A: Ngày mai là sinh nhật của chị Thu. Chúng ta mời (invite) chị Thu đi nhà hàng. Anh đồng ý không?
(A: Tomorrow is Thu's birthday. We should invite Ms. Thu to a restaurant. Do you agree?)
B: Sinh nhật chị Thu à? Đồng ý. Đi nhà hàng nào?
(B: Thu's birthday? Sure. Which restaurant do we want to go?)
A: Đi nhà hàng Thái Lan, có được không?
(A: How about a Thai restaurant? Can we?)
B: Tôi thấy món ăn Thái rất ngon.
(B: I find Thai food delicious)
A: Món Thái ngon nhưng tôi thấy hơi cay. Chị Thu có thích không?
(A: Thai food is good but I find it a bit spicy. Do you think Thu likes it?)
B: Vậy, chúng ta đi quán Hương Xưa đi! Ăn món Việt Nam. Quán đó vừa ngon vừa rẻ.
(B: Then, let's go to Huong Xua restaurant! Let's eat Vietnamese. That restaurant is both delicious and cheap.)
A: À, tuyệt. Tôi biết quán đó. Tôi sẽ gọi điện đặt bàn trước.
(A: Ah, great. I know that place. I will call for a reservation)

Bài nghe 2

A: Cuối tuần, anh thường làm gì?
(A: What do you usually do on weekends?)
B: Đi gặp bạn bè ("friends" in general) hoặc (or) nấu ăn cho cả nhà.
(B: Going to meet friends or cooking for the whole family)
A: Anh nấu ăn được hả? Anh thường nấu món gì?
(A: Can you cook? What do you usually cook?)
B: Tôi chỉ làm những món bình thường (normal), chẳng hạn như (such as) bò bít tết (beef steak), bánh xèo, gỏi cá, lẩu hải sản.
(B: I only make normal dishes, such as beef steak, pancakes, fish salad, seafood hot pot)
A: Ồ, anh làm được bánh xèo à? Giỏi quá. Tôi chỉ biết làm trứng ốp-la thôi. Tôi không biết làm bánh xèo.
(A: Oh, can you make pancakes? Very good. I only know how to make omelets. I don't know how to make pancakes.)
B: À, tôi lên mạng, vừa xem vừa làm.
(B: Well, I'm on the internet, watching and working)
A: Anh đã nấu phở bao giờ chưa?
(A: Have you ever cooked pho?)
B: Rồi, tôi nấu phở nhiều lần rồi. Nhưng không ngon.
(B: Yes, I have cooked pho many times. But not delicious.)
A: Phở khó nấu lắm. Nếu muốn ăn phở ra tiệm là ngon nhất.
(A: Pho is difficult to cook. If you want to eat pho, going out to a restaurant is the best.)

## 2023/5/25

Watanabe:
Chào cô. Tôi tên là Watanabe Taro.
Tôi có đặt phòng ở khách sạn này.
(Hi. My name is Watanabe Taro.
I have a reservation at this hotel)
Tiếp tân (reception):
Chào ông Watanabe.
Xin ông chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra (check) trong máy (machine).
À, đây rồi. Có phải ông đặt (reservation) phòng từ ngày 12 đến ngày 15 không ạ?
(Hello, Watanabe.
Please wait a moment, I will check in the machine.
Ah, here it is. Did you book from the 12th to the 15th?)
Watanabe:
Phải. Tôi đặt một phòng đơn (single room).
(Right. I booked a single room)
Tiếp tân:
Ông làm ơn (please) cho mượn hộ chiếu (passport).
(Could you please lend me your passport)
Watanabe:
Passport phải không cô? Đây, hộ chiếu của tôi đây!
(Passport, right? Here's my passport!)
Tiếp tân:
Dạ. Cảm ơn ông...
Phòng của ông ở tầng 5 (5th floor), phòng 512.
Khách sạn có phục vụ miễn phí bữa sáng (free breakfast), ở nhà hàng trên tầng 6.
(Yes. Thank you, sir...
His room is on the 5th floor, room 512.
The hotel has a free breakfast, at the restaurant on the 6th floor. )
Watanabe:
Cảm ơn cô. Bây giờ tôi lên (go up) phòng được không?
(Thank you. Can I go up to my room now?)
Tiếp tân:
Dạ, được. Thang máy (elevator) ở đằng kia.
(Yes, okay. The elevator is over there)

## 2023/5/30



()


()