20230221 - Vất vả!
Luật sư (lawyer)
Kỹ sư tin học (IT engineer)
Thông dịch viên (translator)
Giáo viên (teacher)
Nhân viên bán hàng (sales stuff)
Nhân viên phục vụ (waitor/service stuff)
Thu ngân (cashier)
Tài xế (driver)
Kỹ sư tin học (IT engineer)
Thông dịch viên (translator)
Giáo viên (teacher)
Nhân viên bán hàng (sales stuff)
Nhân viên phục vụ (waitor/service stuff)
Thu ngân (cashier)
Tài xế (driver)
Em thấy công việc của mình thế nào?
### Công việc
thú vị (interesting) >< chán (boring)
vui (happy) >< buồn (sad)
vất vả (キツい) >< nhàn (ラク)
bận (busy) >< rảnh (ヒマ)
căng thẳng (緊張する) >< thoải mái (ゆるい)
khó (難しい) >< dễ (簡単)
phức tạp (complicated) >< đơn giản (simple)
vui (happy) >< buồn (sad)
vất vả (キツい) >< nhàn (ラク)
bận (busy) >< rảnh (ヒマ)
căng thẳng (緊張する) >< thoải mái (ゆるい)
khó (難しい) >< dễ (簡単)
phức tạp (complicated) >< đơn giản (simple)
Anh thấy đồ ăn Việt Nam thế nào?
ngon >< dở
ngon >< dở
### Người Việt Nam
đẹp (beautiful)
dễ thương (かわいい)
thân thiện (friendly)
tốt = tốt bụng (good)
lạnh lùng (冷たい)
đẹp trai / đẹp gái
thông minh (聡明)
dễ thương (かわいい)
thân thiện (friendly)
tốt = tốt bụng (good)
lạnh lùng (冷たい)
đẹp trai / đẹp gái
thông minh (聡明)
Nếu các bạn muốn nói tiếng Việt như (みたい) người Việt thì các bạn phải luyện tập (pratice) nhiều hơn (more).
Bạn đánh răng mấy lần 1 ngày?
> Em chỉ đánh răng 1 lần 1 ngày thôi.
> Em chỉ đánh răng 1 lần 1 ngày thôi.
...mấy giờ/ ngày (day)
...mấy ngày/ tuần (week)
...mấy lần/ tháng (month)
...mấy lần/ năm (year)
...mấy ngày/ tuần (week)
...mấy lần/ tháng (month)
...mấy lần/ năm (year)
Hơi (-) adj
hơi mệt, hơi mắc, hơi chán, hơi xấu, hơi khó
Khá (+) adj
khá đẹp, khá thú vị, khá ngon